Có 2 kết quả:
天長日久 tiān cháng rì jiǔ ㄊㄧㄢ ㄔㄤˊ ㄖˋ ㄐㄧㄡˇ • 天长日久 tiān cháng rì jiǔ ㄊㄧㄢ ㄔㄤˊ ㄖˋ ㄐㄧㄡˇ
tiān cháng rì jiǔ ㄊㄧㄢ ㄔㄤˊ ㄖˋ ㄐㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
after a long time (idiom)
Bình luận 0
tiān cháng rì jiǔ ㄊㄧㄢ ㄔㄤˊ ㄖˋ ㄐㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
after a long time (idiom)
Bình luận 0